Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Giải bóng rổ châu Âu nữ

Giải bóng rổ châu Âu nữ 24/25

09/24
04/25
61%

Giải bóng rổ châu Âu nữ Trò chơi hôm nay

CKQ
Landes (Nữ) Landes (Nữ) Zabiny Brno (Nữ) Zabiny Brno (Nữ)
03:00
Famila Schio (Nữ) Famila Schio (Nữ) CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
03:00
Zaragoza (Nữ) Zaragoza (Nữ) Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
03:30
Đội tuyển Nữ Perfumerias Avenida Salamanca Đội tuyển Nữ Perfumerias Avenida Salamanca Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
TTG 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 22
  • 25
  • 23
  • 16
86
Umana Venezia (Nữ) Umana Venezia (Nữ)
  • 25
  • 8
  • 20
  • 13
66

Giải bóng rổ châu Âu nữ Resultados mais recentes

TTG 22/01/25 23:00
Polkowice (Nữ) Polkowice (Nữ) 0 USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ) 0
TTG 17/01/25 02:00
Umana Venezia (Nữ) Umana Venezia (Nữ)
  • 10
  • 6
  • 13
  • 10
39
Zaragoza (Nữ) Zaragoza (Nữ)
  • 11
  • 14
  • 12
  • 7
44
TTG 16/01/25 03:00
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 17
  • 21
  • 16
  • 21
75
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 18
  • 12
  • 16
  • 15
61
TTG 16/01/25 02:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 11
  • 9
54
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 12
  • 23
  • 15
  • 13
63
TTG 16/01/25 00:00
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 30
  • 18
  • 16
  • 15
79
Đội tuyển Nữ Perfumerias Avenida Salamanca Đội tuyển Nữ Perfumerias Avenida Salamanca
  • 15
  • 16
  • 20
  • 11
62
TTG 15/01/25 23:00
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ) 0 Polkowice (Nữ) Polkowice (Nữ) 0
TTG 15/01/25 00:00
Zabiny Brno (Nữ) Zabiny Brno (Nữ)
  • 14
  • 21
  • 17
  • 19
71
Famila Schio (Nữ) Famila Schio (Nữ)
  • 21
  • 25
  • 15
  • 21
82
TTG 09/01/25 03:30
Đội tuyển Nữ Perfumerias Avenida Salamanca Đội tuyển Nữ Perfumerias Avenida Salamanca
  • 19
  • 14
  • 18
  • 13
64
Zabiny Brno (Nữ) Zabiny Brno (Nữ)
  • 14
  • 18
  • 10
  • 16
58
TTG 09/01/25 03:00
Zaragoza (Nữ) Zaragoza (Nữ)
  • 27
  • 15
  • 20
  • 11
73
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 24
  • 14
  • 19
  • 11
68

Giải bóng rổ châu Âu nữ Lịch thi đấu

28/01/25 23:00
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ) Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
28/01/25 23:00
Zabiny Brno (Nữ) Zabiny Brno (Nữ) Đội tuyển Nữ Perfumerias Avenida Salamanca Đội tuyển Nữ Perfumerias Avenida Salamanca
28/01/25 23:00
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ) Famila Schio (Nữ) Famila Schio (Nữ)
28/01/25 23:00
Umana Venezia (Nữ) Umana Venezia (Nữ) Polkowice (Nữ) Polkowice (Nữ)
28/01/25 23:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ) Zaragoza (Nữ) Zaragoza (Nữ)
28/01/25 23:00
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ) Landes (Nữ) Landes (Nữ)

Giải bóng rổ châu Âu nữ Bàn

# Hình thức Euroleague Women 24/25, Main Round, Group E TCDC T Đ TD K
1 10 10 0 790:626 20
2 10 7 3 705:669 17
3 10 6 4 778:678 16
4 10 5 5 615:662 15
5 10 4 6 667:693 14
6 10 3 7 689:740 13
# Hình thức Euroleague Women 24/25, Main Round, Group F TCDC T Đ TD K
1 8 8 0 649:512 16
2 8 6 2 603:580 14
3 9 4 5 668:653 13
4 8 5 3 533:529 13
5 9 3 6 626:650 12
Thông tin giải đấu
  • Quốc gia :
    Châu Âu
  • Ngày tháng:
    17.09.2024 - 14.04.2025
  • Số đội :
    26